Thép SS400 là một loại thép carbon thông dụng theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản), có khả năng chịu lực tốt, dễ hàn, dễ gia công, và được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí– xây dựng– chế tạo máy.
🔹 1. Khái niệm thép SS400
-
- SS là viết tắt của Structural Steel – nghĩa là thép kết cấu.
- 400 biểu thị độ bền kéo tối thiểu (tensile strength) khoảng 400 MPa.
👉 Nói đơn giản: Thép SS400 là loại thép kết cấu thông thường, có khả năng chịu lực tốt, dễ hàn, dễ gia công và giá thành rẻ.

🔹 2. Thành phần hóa học (tham khảo)
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
| C (Carbon) | ≤ 0.25 |
| Si (Silic) | ≤ 0.35 |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.6 |
| P (Photpho) | ≤ 0.050 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.050 |
➡️ Nhờ thành phần carbon thấp, thép SS400 có độ dẻo dai cao, dễ uốn, dễ hàn và ít bị gãy giòn.
🔹 3. Tính chất cơ lý
-
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 17%
💪 Thép SS400 có độ bền– độ dẻo– khả năng chịu tải tốt, phù hợp dùng cho nhiều ứng dụng cơ khí– xây dựng.
🔹 4. Ứng dụng của thép SS400
Thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong:
-
- Gia công khung băng tải, bàn thao tác, khung máy công nghiệp
- Chế tạo xe đẩy hàng, khung giàn, kệ chứa hàng
- Làm dầm thép, cột, sàn nhà xưởng, cầu thang, lan can, khung nhà tiền chế
- Gia công chi tiết cơ khí thông thường, máy móc, khung xe, linh kiện hàn
🔹 5. Ưu điểm nổi bật
✅ Dễ gia công, cắt chấn, hàn, uốn
✅ Độ bền cao, chịu lực tốt
✅ Giá thành rẻ hơn nhiều so với các mác thép hợp kim
✅ Phù hợp với đa số quy trình sản xuất cơ khí thông thường
🔹 6. So sánh nhanh SS400 với một số thép khác
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm |
| SS400 | JIS (Nhật) | Thép kết cấu thông thường, dễ hàn |
| A36 | ASTM (Mỹ) | Tương đương SS400, phổ biến trong xây dựng |
| S235JR | EN (Châu Âu) | Tương tự SS400 nhưng có tính năng cơ lý đồng đều hơn |
Hi vọng bài viết có thể giúp các bản hiểu hơn về các loại vật liệu cơ khí!
